请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục tùng
释义
phục tùng
服从; 服 <遵照; 听从。>
thiểu số phục tùng đa số
少数服从多数。
anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
他能使劣马变得服帖。 服帖; 伏帖 <驯服; 顺从。>
俯首 <比喻顺从。>
买帐 <承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。>
平服 <安定; 服气。>
驯顺; 驯服; 顺从; 帖; 顺服 <驯服顺从。>
书
臣服 <屈服称臣, 接受统治。>
随便看
chó cắn Lã Động Tân
chó cắn nhau
chó cắn áo rách
chó cỏ
chó dại
chó dại cắn quàng
chó dữ
chó dữ mất láng giềng
chóe
chó ghẻ
chó giữ nhà
chó gầy hổ mặt người nuôi
chói
chói chang
chói loà
chói loá
chói loè
chói lói
chói lọi
chói mắt
chói rọi
chói tai
chói óc
chó Kiệt sủa vua Nghiêu
chó lại bắt chuột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:43