请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhụt chí
释义 nhụt chí
 气短 <志气沮丧或情绪低落。>
 thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
 试验失败并没有使他气短。 气馁 <失掉勇气。>
 萎靡 <精神不振; 意志消沉。>
 泄劲; 泄气 <失去信心和干劲。>
 mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
 大家再加把劲儿, 别泄气!。 自馁 <失去自信而畏缩。>
 kiên trì nỗ lực, tuyệt đối không được nhụt chí.
 再接再厉, 绝不自馁。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:23:34