请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao phạt
释义
dao phạt
马刀 <一种供劈刺用的长刀, 刀身微弯, 长约一米, 是骑兵冲锋时的武器。也叫战刀。>
随便看
lúc
lúc bé
lúc bấy giờ
lúc chia tay
lúc còn sống
lúc có lúc không
lúc cúc
lúc gay go
lúc già
lúc gần lúc xa
lúc hiểm nghèo
lúc lâu
lúc lúc
lúc lĩu
lúc lắc
lúc mặt trời lặn
lúc nhàn rỗi
lúc nhúc
lúc nhỏ
lúc nào
lúc nào cũng
lúc nào đó
lúc này
lúc nãy
lúc nẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:29