请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nghệ
释义
công nghệ
工艺 <将原材料或半成品加工成产品的工作、方法、技术等。>
công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp.
工艺复杂。
随便看
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
úi chao
úi chà
úi úi
úm
úm ấp
ún
úng
úng lụt
úng ngập
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
ú nụ
úp
úp chụp
úp giá
úp mở
úp thúp
úp xụp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:17:33