请输入您要查询的越南语单词:
单词
công suất
释义
công suất
功率 <功跟完成这些功所用时间的比, 即单位时间内所做的功。电能的功率单位有瓦特、千瓦等。机械能的功率单位有千克米/秒、马力等。>
随便看
gốc ghép
gốc gác
gốc khổ
gốc mạ
gốc một lãi nghìn
gốc ngọn
gốc OH
gốc rạ
gốc rễ
gốc tích
gốc từ
gốc và ngọn
gốc đến ngọn
gối
gối cao
gối cao-su
gối chiếc
gối chiếc chăn đơn
gối chăn
gối da
gối dài
gối dựa
gối giáo chờ sáng
gối gỗ
gối loan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:32:52