请输入您要查询的越南语单词:
单词
du thuyền
释义
du thuyền
游艇; 游船; 游舫 <游览用的船。>
随便看
ra thao trường
ra tháng
ra thông báo
ra toà
ra trò
ra trước toà
ra trước vành móng ngựa
ra trải giường
ra trận
ra tuồng
ra tài
ra tù
rau bạc hà
rau bờ nước
rau câu rồng
rau cúc
rau cải
rau cải bắp
rau cải bẹ
rau cải thìa
rau cần
rau cỏ
rau củ cải
rau củ mại
rau da bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:20:14