请输入您要查询的越南语单词:
单词
hủi
释义
hủi
大麻风; 麻风; 癞; 痳 ; 痳风 <慢性传染病, 病原体是麻风杆菌。症状是皮肤麻木, 变厚, 颜色变深, 表面形成结节, 毛发脱落, 感觉丧失, 手指脚趾变形等。 >
随便看
thung huyên
thung lũng
Thung lũng điện tử
thung thăng
thung thổ
thu ngân
thu nhiệt
thu nhận
thu nhận công nhân
thu nhận sử dụng
thu nhận và giúp đỡ
thu nhập
thu nhập phụ
thu nhập quốc dân
thu nhập ròng
thu nhập thuần
thu nhập thêm
thu nhập từ thuế
thu nhặt
thu nhỏ
thu nhỏ miệng lại
thun lủn
si ngốc
sinh biến
sinh bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:23:32