请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình dạng và cấu tạo
释义
hình dạng và cấu tạo
形体 <形状和结构。>
形制 <器物或建筑物的形状和构造。>
随便看
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
phép tu từ
phép tính ngược
phép tắc
phép tắc chung
phép tắc có sẵn
phép vua
phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt
phép đo lực
phép đánh võ
phép đảo
phép đặc biệt
phép đặt câu
phép đặt tên
phép đối
phép ẩn dụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:09:40