请输入您要查询的越南语单词:
单词
gặp may
释义
gặp may
侥幸; 侥; 幸 <由于偶然的原因而得到成功或免去灾害。>
儌 <(儌倖)由于偶然的原因而得到成功或免去灾害。>
徼 <由于偶然的原因而得到成功或免去灾害。>
捞着 < 得到机会(做某事)。>
碰劲儿 <偶然碰巧。也说碰巧劲儿。>
走好运 <碰上好的运气。>
走红 <遇到好运气。>
讨巧 <做事不费力而占便宜。>
随便看
thủ đoạn độc ác
thủ đô
thủ đô Hà Nội
thủ đô lâm thời
thủ đô thứ hai
thứ
thứa
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thức biệt
thức cả đêm
thức dậy
thức dậy sau ngủ đông
thức giả
thức giấc
thức khuya dậy sớm
thức nhắc
thức nhắm
thức suốt đêm
thức sáng đêm
thức thâu đêm
thức tỉnh
thức uống
thức uống lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:06:21