请输入您要查询的越南语单词:
单词
hát đệm
释义
hát đệm
伴唱 <从旁歌唱, 配合表演。>
帮腔 <某些戏曲中的一种演唱形式, 台上一人主唱, 多人在台后和着唱。>
随便看
túi đeo vai
túi đựng bút
túi đựng bưu kiện
túi đựng cung
túi đựng phấn hoa
túi đựng tên
túi ống
tú lệ
túm
túm chặt
túm lại
túm lấy
túm tóc
túm tụm
túng
túng bấn
túng bần
Tú Nghĩa
túng hổ quy sơn
túng ngặt
túng quẫn
túng thiếu
túng thì phải tính
túng tiền
túp lều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:26:59