请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gọi
释义 gọi
 称 ; 称呼 ; 偁 ; 喊 ; 嘑 ; 噭 <叫; 叫做。>
 các xã viên đều thân thiết gọi ông ấy là bác đội trưởng.
 社员都亲切地称他为老队长。 传 <发出命令叫人来。>
 gọi anh ấy đến.
 把他传来。
 喊 ; 呼 <叫; 叫人来。>
 anh đi gọi anh ấy một tiếng.
 你去喊他一声。
 xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
 论辈分他要喊我姨妈。
 gọi tên nó mãi
 直呼其名
 một tiếng gọi trăm người đáp.
 一呼百诺
 呼叫 <电台上用呼号叫对方。>
 dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
 勇敢号!勇敢号!我在呼叫!
 Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
 船长!管理局在呼叫我们。
 唤 <发出大声, 使对方觉醒、注意或随声而来。>
 gọi dậy; lay dậy
 唤起
 招 ; 招呼 ; 叫 <举手上下挥动。>
 gọi họ đến cả đây.
 把他们都叫到这儿来。
 gọi là đến ngay
 招之即来
 đằng kia có người gọi anh.
 远处有人招呼你。 招; 召集。<通知人们聚集起来。>
 gọi cổ phần.
 招股。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:24