请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu lưu
释义
câu lưu
羁押; 扣押; 收押; 拘留; 拘押<公安机关对需要受侦查的人的一种紧急措施, 把他在规定时间内暂时押起来。>
随便看
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
ung độc
u nhàn
u nhã
u nhọt
United Arab Emirates
United Kingdom
United States
UNSC
u nu úc núc
u-ran
U-ru-goay
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:19