请输入您要查询的越南语单词:
单词
gọt gáy bôi vôi
释义
gọt gáy bôi vôi
刮颈涂灰 (古刑罚之一, 罪囚被刮去颈毛涂上白灰示罚, 今作侮辱人之意)。
随便看
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
xênh xang
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
xên đi
xê ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:21:21