请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình mờ
释义
hình mờ
水印; 水印儿 <在造纸生产过程中用改变纸浆纤维密度的方法制成的有明暗纹理的图形或文字。>
随便看
lẻo mép
lẻo mồm
lẻ tẻ
lẽ
lẽ bất di bất dịch
lẽ chung
lẽ công
lẽ công bằng trong trời đất
lẽ giời
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ nào có lí đó
lẽ nào lại như vậy
lẽo đẽo
lẽ phải
lẽ ra
lẽ ra phải
lẽ thường
lẽ thẳng
lẽ thẳng khí hùng
lẽ trời
lẽ tất nhiên
lẽ tự nhiên
lẽ đời
lếch tha lếch thếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:23