请输入您要查询的越南语单词:
单词
no
释义
no
饱; 饫 <满足了食量(跟'饿'相对). >
tôi no rồi, không ăn thêm được chút nào nữa đâu
我饱了, 一点也吃不下了。
饱和 <在一定温度或压力下, 溶液所含溶质的量达到最大限度, 不能再溶解。>
饱足; 丰足; 富足; 富裕 <(财物)充裕。>
随便看
máy bay hộ vệ
máy bay khu trục
máy bay luyện tập
máy bay lên thẳng
máy bay một cánh
máy bay ném bom
máy bay oanh tạc
máy bay phản lực
máy bay riêng
máy bay thám thính
máy bay tiêm kích
máy bay trực thăng
máy bay tàng hình
máy bay vận tải
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
máy bào
máy bào giường
máy bào nan đáy vành
máy bào thọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:36