请输入您要查询的越南语单词:
单词
noi
释义
noi
追随; 继承; 效法; 效尤; 看齐; 学习 <从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能。>
随便看
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giá pháo
giáp hạt
giá phải chăng
giá phải trả
giá phỏng
giáp khoa
giáp lai
giáp lá cà
giáp lôi
giáp lời
giáp mặt
giáp ngạch
giáp nhau
Giáp Nhục
giáp năm
giáp nước
giáp nối
giáp phùng
giáp ranh
giáp sĩ
giáp tháng
giáp trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:08:22