请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuyên nghiên cứu
释义 chuyên nghiên cứu
 专攻 <专门研究(某一学科)。>
 anh ấy chuyên nghiên cứu công trình thuỷ lợi.
 他是专攻水利工程的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:06:01