请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ hiến sinh
释义
lễ hiến sinh
宰牲节 <伊斯兰教重要节日之一, 在伊斯兰教历12月10日。这一天, 伊斯兰教徒要宰牛、羊、骆驼等献礼。也叫古尔邦节或牺牲节。>
随便看
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
ổn cố
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:59:40