请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ vá
释义
chỗ vá
补丁 <补在破损的衣服或其他物品上面的东西。也作补钉、补靪。>
接头儿 <两个物体的连接处。>
tấm ra giường này có một chỗ vá.
这条床单有个接头儿。
随便看
đội thiếu niên tiền phong
đội thuyền
đội thương mại
đi tuần
đi tuần tra
đi tây
đi tìm nguồn gốc
đi tù
đi tả
đi tản bộ
đi tắt
đi tới
đi tới đi lui
đi từ từ
đi vay
đi viếng
đi vào
đi vào chỗ bế tắc
đi vào giấc mộng
đi vào khuôn khổ
đi vào khuôn phép
đi vào ngõ cụt
đi vào nề nếp
đi vào sản xuất
đi vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:00:08