请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời tức giận
释义
lời tức giận
烦言 <气愤或不满的话。>
随便看
cấp gió
cấp hai
cấp hiệu
cấp hiệu đeo ở vai
cấp hàm quan lại
cấp hành quân
cấp học
cấp I
cấp II
cấp III
cấp khắc
cấp kinh
cấp kinh phong
cấp kênh
cấp lưu dũng thoái
cấp lại
cấp lớp
cấp một
cấp nhặt
cấp nước
cấp nạn
cấp phát
cấp phí
cấp phó
cấp sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:27