请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật độ
释义
mật độ
密度 <稀和密的程度。>
mật độ nhân khẩu.
人口密度。
mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.
果树的密度不宜太大。
随便看
băng buộc
băng bên
băng bên tải ba
băng bó
băng băng
băng bột thạch cao
băng-ca
băng chuyền
băng châu thạch
băng cướp
Băng-cốc
băng dày ba thước đâu phải do lạnh một ngày
băng dính
băng-ga-lô
băng ghi hình
băng ghi âm
băng ghế
băng giá
băng gốc
băng huyết
băng hà
băng hình
băng hẹp
băng khô
băng kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:16