请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật độ
释义
mật độ
密度 <稀和密的程度。>
mật độ nhân khẩu.
人口密度。
mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.
果树的密度不宜太大。
随便看
ở trần
ở trọ
ở tù
ở tại
ở tập trung
ở vào
ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy
ở ác
ở đâu
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
ở đây không có ba trăm lạng bạc
ở đậu
ở đợ
ở ẩn
ỡm
ợ
ợ chua
ợ hơi
ợ no
ụ
ụa
ụa khan
ục
ục ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:30