请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt cá ngoài
释义
mắt cá ngoài
外踝 <踝部外侧的突起部分, 是由腓骨下端构成的。>
随便看
phân biệt đúng sai
phân biệt đối xử
phân bua
phân bày
phân bì
phân bón
phân bón gián tiếp
phân bón hoa
phân bón hoá học
phân bón hạt
phân bón hữu cơ
phân bón lót
phân bón thúc
phân bón tác dụng chậm
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
phân chia
phân chia khu vực
phân chia tang vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:25