请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt kính
释义
mắt kính
镜 <利用光学原理制成的帮助视力或做光学实验用的器具, 镜片一般用玻璃制成。>
mắt kính.
眼镜。
眼镜; 眼镜儿 <戴在眼睛上矮正视力或保护眼睛的透镜。用无色或有色的玻璃或水晶制成。>
口
镜子 <眼镜。>
随便看
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
nhìn gà hoá cuốc
nhìn gần
nhìn hoài không chán
nhì nhèo
nhìn hầm hầm
nhì nhằng
nhìn hằn thù
nhìn không chớp mắt
nhìn không quen
nhìn không rõ
nhìn loáng thoáng
nhìn lá rụng biết mùa thu đến
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:24