请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt kính
释义
mắt kính
镜 <利用光学原理制成的帮助视力或做光学实验用的器具, 镜片一般用玻璃制成。>
mắt kính.
眼镜。
眼镜; 眼镜儿 <戴在眼睛上矮正视力或保护眼睛的透镜。用无色或有色的玻璃或水晶制成。>
口
镜子 <眼镜。>
随便看
mặt trái soan
mặt tròn trĩnh
mặt trăng
mặt trăng mặt trời
mặt trơn
mặt trận
mặt trận liên hiệp
mặt trận thống nhất
mặt trận thống nhất giải phóng dân tộc
mặt trận tổ quốc Việt Nam
mặt trắng
mặt trời
mặt trời buổi sáng
mặt trời chiều
mặt trời chói chang
mặt trời gay gắt
mặt trời lên cao
mặt trời lặn
mặt trời mùa xuân
mặt trời mọc
mặt trời mới mọc
mặt trời ngả về tây
mặt trời rực sáng
mặt trời sắp lặn
mặt trời và trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:50:45