请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt trần
释义
mắt trần
裸眼 <指不戴眼镜进行目力测试的眼睛。>
thị lực của mắt trần.
裸眼视力。
肉眼 <人的眼睛(表明不靠光学仪器的帮助)。>
随便看
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
rõ ràng
rõ ràng chính xác
rõ ràng dễ hiểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:21