请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phải trái
释义 phải trái
 好歹; 好赖 <好坏。>
 việc này phải trái ra sao còn chưa biết rõ.
 这事的好歹如何还不得而知。 黑白 <比喻是非、善恶。>
 lẫn lộn phải trái
 混淆黑白。
 青红皂白 <比喻是非、情由等。>
 không hỏi phải trái là gì.
 不问青红皂白。 曲直 <有理和无理。>
 phân rõ đúng sai, phải trái.
 分清是非曲直。 人事 <事理人情。>
 đứa bé còn quá nhỏ, chưa biết phải trái.
 孩子太小, 还不懂人事。 是非; 皂白 <事理的正确和错误。>
 thẳng cong phải trái.
 是非曲直。
 không phân biệt phải trái
 皂白不分。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:04:12