请输入您要查询的越南语单词:
单词
mằn
释义
mằn
正骨。<中医指用推、拽、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等疾病的医术。>
xem thêm
bó xương
随便看
mực ống
mỳ
mỵ
mỹ
mỹ châu
mỹ cảm
mỹ cảnh
mỹ dung
mỹ học
Mỹ kim
mỹ lệ
mỹ miều
mỹ mãn
mỹ nghệ
mỹ nhân
mỹ nữ
mỹ quan
mỹ sắc
Mỹ Tho
mỹ thuật
mỹ thuật hội hoạ
mỹ thuật tạo hình
mỹ tục
mỹ từ pháp
mỹ tửu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:00:54