请输入您要查询的越南语单词:
单词
dột
释义
dột
漏 <物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或掉出。>
gian nhà ấy bị dột rồi.
那间房子漏雨。 走水 <漏水。>
nóc nhà bị dột.
房顶走水了。 渗漏。
枯萎 <干枯 萎缩。>
憔悴; 枯槁。
愚蠢; 糊涂 <愚笨; 不聪明。>
顶撞。
随便看
giữ lại lâu
giữ lấy
giữ lễ
giữ lễ tiết
cỏ lan
cỏ lang vĩ
cỏ lau
cỏ linh chi
cỏ linh lăng
cỏ liễu
cỏ lác
cỏ lác lào
cỏ lông công
cỏ lục
cỏ may
cỏm rỏm
cỏ mần trầu
cỏ mật
cỏn
cỏn con
cỏ nuôi súc vật
cỏ nến
cỏ quỳnh mao
cỏ roi ngựa
cỏ rác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:03:39