请输入您要查询的越南语单词:
单词
hăng
释义
hăng
冲 <劲头儿足; 力量大。>
chàng trai này làm việc hăng thật.
这小伙子干活儿真冲。
带劲 <(带劲儿)有力量; 有劲头儿。>
anh ấy phát biểu rất hăng.
他的发言挺带劲。
激奋; 激奋; 奋发 <激动振奋。>
呛鼻; 浓烈。
剧烈; 激烈 <气势大, 力量大。>
随便看
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xào
xổ
xổi
xổm
xổng
xổng mồm
xổng xểnh
xổng xổng
xổ nho
xổ nhẹ
xổn xảng
xổ số
xộc
vô lễ
Vôn
vôn am-pe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 1:21:33