请输入您要查询的越南语单词:
单词
hăng
释义
hăng
冲 <劲头儿足; 力量大。>
chàng trai này làm việc hăng thật.
这小伙子干活儿真冲。
带劲 <(带劲儿)有力量; 有劲头儿。>
anh ấy phát biểu rất hăng.
他的发言挺带劲。
激奋; 激奋; 奋发 <激动振奋。>
呛鼻; 浓烈。
剧烈; 激烈 <气势大, 力量大。>
随便看
cây gai dầu
cây gai vải là
cây gioi
cây giá
cây giáng hương
cây giáo
cây giâu gia
cây giần sàng
cây giống
cây giứa
cây giứa dại
cây guột
cây găng
cây găng trâu
cây găng trắng
cây gạo
cây gấc
cây gẫy
cây gậy
cây gọng vó
cây gồi
cây gỗ chặn cổng
cây gỗ lát
cây gỗ sát
cây gỗ thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:57:09