请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vôn
释义
Vôn
伏特 <电压单位, 1安培的电流通过电阻为1欧姆的导线时, 导线两端的电压是1伏特。这个单位名称是为纪念意大利物理学家伏特(Conte Alessandro Volta, 也译作伏打)而定的。简称伏。>
随便看
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
thành thử
thành thực
thành thực xin mời
thành tiên
thành trì
thành trì kiên cố
thành trì vững chắc
thành trùm
thành trùng
thành trấn
thành tài
thành tâm
thành tâm thành ý
thành tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:12