请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vôn
释义
Vôn
伏特 <电压单位, 1安培的电流通过电阻为1欧姆的导线时, 导线两端的电压是1伏特。这个单位名称是为纪念意大利物理学家伏特(Conte Alessandro Volta, 也译作伏打)而定的。简称伏。>
随便看
hệ thống kinh tế
hệ thống kinh tế tư bản
hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa
hệ thống kênh dẫn thuỷ
hệ thống kênh phân phối nước
hệ thống kênh tháo nước
hệ thống kênh tạm thời
hệ thống lại
hệ thống núi
hệ thống ròng rọc
hệ thống sưởi hơi
hệ thống thập phân
hệ thống tiêu thuỷ
hệ thống truyền thanh
hệ thống tuần hoàn
hệ thống tín hiệu thứ hai
hệ thống tín hiệu thứ nhất
hệ thống tưới nước
hệ thống tổ chức
hệ thống áp lực cao
hệ thống áp lực thường
hệ thống ống dẫn
hệ tiêu hoá
hệt như
hệ toạ độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:24