请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ni-brét-xcơ
释义
Ni-brét-xcơ
内布拉斯加 <大草原上美国中央的一个州。于1867年成为美国的第37州, 该地区通过1803年的路易斯安那的购买成为美国的一部分, 根据1854年的堪萨斯-内布拉斯加法案成为独立的领土。它的现在的边界定于1867年, 林肯是其首府, 奥马哈是最大城市。>
随便看
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
việc vui mừng
việc vướng mắc
việc vặt
việc vặt trong nhà
việc vặt vãnh
việc về sau
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:34:01