请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ thân
释义
rễ thân
不定根 <不是从胚轴的下端生出来的根。有的不定根从茎的节上生出来, 如禾本科植物的根; 有的从叶片上生出来, 如秋海棠的根。>
随便看
trái vải
trái với
trái với lòng
trái với lương tâm
trái với lệnh cấm
trái với lệ thường
trái vụ
trái xoan
trái ý
trái đào
trái đơn
trái đạo lý
trái đạo đức
trái đất
trái ớt
trám
trám trắng
trám đen
trám đường
trá mưu
trán
trán bia
tráng
tráng chí
tráng dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:30