请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nicaragua
释义
Nicaragua
尼加拉瓜 <尼加拉瓜中美洲国家, 临加勒比海和太平洋。它的加勒比海海岸线被哥伦布在1502年成为这里的第一批居民。尼加拉瓜作为危地马拉的一部分被统治直到1821年它宣告脱离西班牙统治而独立。自从它1838年成立共和国以来, 尼加拉瓜的历史极不稳定, 经常遭到外来势力的干涉。马那瓜是首都和最大的城市。 人口5, 128, 517 (2003)。>
随便看
dỡ xuống
dợ dẩn
dợm
dợn
dợn sóng
dợt
dụ
dụ bắt
không dứt khoát
không dứt được
không dừng được
không e dè
không ghìm mình nỗi
không gian
không gian ba chiều
không gian vũ trụ
không gián đoạn
không giá trị
không giòn
không giúp hết mình
không giả dối
không giải quyết vấn đề then chốt
không giải quyết được vấn đề
không giải thích được
không giỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 1:55:06