请输入您要查询的越南语单词:
单词
lông bông
释义
lông bông
流荡 <流浪; 漂泊。>
浮泛; 虚浮; 笼统 <缺乏具体分析, 不明确; 含混。>
浪游; 瞎荡。
随便看
đã định
đã định trước
đã đời
đè
đè bẹp
đè chừng
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
trừ gian
trừ hao
trừ hao mòn
trừ hoạ
trừ hoả
trừ hại
trừ hại cho dân
trừ khi
trừ khử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:49:32