请输入您要查询的越南语单词:
单词
lôi đài
释义
lôi đài
摆擂台; 打擂台 <擂台。>
随便看
cá nước ngọt
cá nược
cá nằm dưới dao
cá nằm trên thớt
cá nằm trốc thớt
cá nục
cáo
cáo biệt
cáo bạch
cáo Bắc cực
cáo bệnh
cáo chung
cáo chết ba năm đầu quay về núi
cáo cấp
cáo cỏ
cáo gian
cáo già
cáo giác
cáo giả oai hùm
cáo hưu
cáo hồi
cáo khước
cáo lui
cáo lão
cáo lông đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:39:00