请输入您要查询的越南语单词:
单词
Niu Giơ-di
释义
Niu Giơ-di
新泽西 <美国中东部大西洋沿岸的一个州。1787年最初十三州之一。17世纪20年代和30年代新荷兰和瑞典殖民者占领, 1664年作为新荷兰的一部分割让给英国, 1702年成为一个皇家省。这块殖民地在美国革命战争 中具有战略性重大意义, 是几个主要战争的战场, 包括特伦顿、普林斯顿和蒙茅斯战役。首府是特伦顿, 最大城市是纽华克。>
随便看
thẳng cẳng
thẳng cứng
thẳng duỗi
thẳng góc
thẳng một mạch
thẳng phép
thẳng ruột ngựa
thẳng suốt
thẳng tay
thẳng tay chém giết
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:30:47