请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc hành
释义
tốc hành
快 <速度高; 走路, 做事等费的时间短(跟'慢'相对)。>
xe tốc hành.
快快。
直达 <不必在中途换车换船而直接到达。>
直达快车; 直快 <指停站少(一般不停小站)、行车时间少于普通列车的旅客列车。简称直快。>
特快 <速度特别快的。>
随便看
hiểu ngầm
hiểu ngầm trong lòng
hiểu nhau
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
do con người gây ra
do dự
do dự không tiến lên
do dự lưỡng lự
Doha
doi
dom
Dominica
Dominican
don
don don
don dỏn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:42:07