请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc hành
释义
tốc hành
快 <速度高; 走路, 做事等费的时间短(跟'慢'相对)。>
xe tốc hành.
快快。
直达 <不必在中途换车换船而直接到达。>
直达快车; 直快 <指停站少(一般不停小站)、行车时间少于普通列车的旅客列车。简称直快。>
特快 <速度特别快的。>
随便看
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
bầu trời sao
bầu trời xanh
bầu tâm sự
bầu đoàn thê tử
bầy
bầy hầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:26:21