请输入您要查询的越南语单词:
单词
niệu tố
释义
niệu tố
尿素 <有机化合物, 分子式CO(NH2)2, 无色结晶, 溶于水, 人尿中约含有2%。可以用合成法制取, 用做肥料、饲料, 也用于制造炸药、塑料。也叫脲(niào)。>
随便看
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
viết báo cáo
viết bảng
viết bản thảo
viết bằng giấy than
viết bức hoành
viết chì
viết chính tả
viết chương trình
viết chữ
viết chữ giản thể
viết chữ in
viết chữ triện
viết chữ trên vách đá
viết chữ đơn
viết hoa
viết hoá đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:09:22