请输入您要查询的越南语单词:
单词
Phủ Thuận
释义
Phủ Thuận
抚顺 <辽宁省的地级市, 中国的主要煤炭和人造石油工业基地之一。位于沈阳东面。面积10816平方公里, 其中市区面积675 平方公里, 人口1, 530, 000 (1995)。>
随便看
nông sức
nông thôn
nông trang
nông trường
nông vụ
nôn khan
nôn mửa
nôn nghén
nôn nóng
nôn oẹ
nôn ra
nôn ra máu
nô nức
nô tài
nô tì
Nô-vô-ca-in
nõ
nõn
nõn hoa tỏi
nõ điếu
nùi
nùi giẻ
nùng
nùng độ
núc nác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:28:51