请输入您要查询的越南语单词:
单词
võ sĩ
释义
võ sĩ
大力士 <有武功的力量很大的人。>
斗士 <勇于斗争的人。>
武士; 虎贲; 贲 <古代守卫宫廷的士兵。>
随便看
đẫy đà
đẫy đẫy
đậm
đậm chắc
đậm nhạt
đậm và rực rỡ
đậm đà
đậm đặc
đập
đập bàn
đập bàn đập ghế
đập bê-tông
đập bê-tông cốt sắt
đập bóng
đập bể
đập bỏ
đập chia ô
đập chắn nước
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:54:22