请输入您要查询的越南语单词:
单词
võng mạc
释义
võng mạc
视网膜; 网膜 <眼球最内层的薄膜, 是由神经组织构成的, 外面跟脉络膜相连, 里面是眼球的玻璃体, 是接受光线刺激的部分。简称网膜。>
随便看
dũng mãnh tiến lên
dũng sĩ
dũng tâm
dũng tướng
dũng đảm
dơ
dơ bẩn
dơ duốc
dơ dáng
dơ dáng dại hình
dơ dáng dạng hình
dơ dáy
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:27:37