请输入您要查询的越南语单词:
单词
võng mạc
释义
võng mạc
视网膜; 网膜 <眼球最内层的薄膜, 是由神经组织构成的, 外面跟脉络膜相连, 里面是眼球的玻璃体, 是接受光线刺激的部分。简称网膜。>
随便看
sịt
sọc
sọc sọc
sọ dừa
sọ khỉ
sọt
sọt giấy
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 23:46:01