请输入您要查询的越南语单词:
单词
võng mạc
释义
võng mạc
视网膜; 网膜 <眼球最内层的薄膜, 是由神经组织构成的, 外面跟脉络膜相连, 里面是眼球的玻璃体, 是接受光线刺激的部分。简称网膜。>
随便看
hoạ theo
hoạt hoá
hoạt hoạ
hoạ thơ
hoạt khẩu
hoạt kê
hoạt kịch
hoạt lực
hoạ trời giáng
hoạt thạch
hoạt tinh
hoạt tràng
hoạt tính
hoạt tự
hoạt đầu
hoạt động
hoạt động bí mật
hoạt động của mặt trời
hoạt động gián điệp
hoạt động gân cốt
hoạt động lớn
hoạt động mạnh
hoạt động ngầm
hoạt động thư giãn
hoạt động thần kinh cao cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:46