请输入您要查询的越南语单词:
单词
Pi
释义
Pi
圆周率。<圆周长度与圆的直径长度的比, 圆周率的值是3. 14159265358979323846..., 通常用'p'表示。计算中常取3. 1416为它的近似值。>
随便看
kỹ thuật xạ lưu
kỹ thuật điêu khắc
kỹ tính
kỹ xảo
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
la hét ầm ĩ
la hò
lai
Lai Châu
lai căng
lai hàng
lai hữu tính
lai khác giống
lai kinh tế
lai lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:51