请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng độc đinh
释义
dòng độc đinh
单传 <几代相传都只有一个儿子。>
dòng độc đinh ba đời
三世单传。
独根 <比喻一家或一个家族唯一的后代。也说"独根苗"、"独苗"。>
独苗 <(独苗儿)一家或一个家族唯一的后代。也说独苗苗。>
随便看
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
họ Tịch
họ Tịnh
họ Tống
họ Tổ
họ Tứ
họ Tức
họ Từ
họ Tử
họ Tửu
họ Tự
họ U
họ Ung
họ Uyên
họ Uyển
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
họ Vinh
họ Viên
họ Viễn
họ Viện
họ Việt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:40:02