请输入您要查询的越南语单词:
单词
rãnh lề đường
释义
rãnh lề đường
侧沟; 边沟。
随便看
tấm đệm
tấm độn
tấm đỡ lò-xo
tấm ảnh
tấm ảnh nhỏ
tấn
tấn Anh
tấn cây số
tấn công
tấn công bất ngờ
tấn công bất thình lình
tấn công chiếm lĩnh
tấn cống
tấn/hải lý
tấn khảo
tấn kiểm
tấn/km
Tấn kịch
tấn Mỹ
tấn thân
tấn tài
tấp nập
tấp tểnh
tất
tất cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:33:19