请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo rớt
释义
nghèo rớt
赤贫 <穷得什么也没有。>
nghèo rớt mùng tơi.
赤贫如洗。
次贫 <贫穷的程度比赤贫较低的。>
随便看
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
kết phái
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
kết quả cuối cùng
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
kết thành
kết thành hận thù
kết thành một khối
kết thành vợ chồng
kết thành đồng minh
kết thân
kết thông gia
kết thù
kết thù kết oán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:06:36