请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo rớt
释义
nghèo rớt
赤贫 <穷得什么也没有。>
nghèo rớt mùng tơi.
赤贫如洗。
次贫 <贫穷的程度比赤贫较低的。>
随便看
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
lùng bùng
lùng bắt
lùng nhùng
lùng soát
lùng tìm
lùng đùng
lùn mập
lùn tịt
lù đù
lù đù vác cái lu mà chạy
lú
lúa
lúa ba giăng
lúa ba vụ
lúa canh
lúa cao
lúa chiêm
lúa cạn
lúa giống
lúa gò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:38