请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiên dịch viên
释义
phiên dịch viên
翻译 <做翻译工作的人。>
anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
他当过三年翻译。
随便看
tan tành
tan tành mây khói
tan tác
tan xương nát thịt
Tanzania
tan đám
tao khang
tao loạn
tao nhã
tao phùng
ta oán
tao động
Tarawa
ta-rô
ta-rô đanh ốc
Tashkent
ta thán
taxi
ta-xi cho thuê
Ta-xken
tay
tay anh chị
tay ba
tay bánh
tay cao tay thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:58:41