请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiên dịch viên
释义
phiên dịch viên
翻译 <做翻译工作的人。>
anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
他当过三年翻译。
随便看
chuyển bụng
chuyển chính thức
chuyển chú
chuyển chỗ
chuyển chỗ ở
chuyển công tác
chuyển cảng
chuyển di
chuyển dạ
chuyển dẫn
chuyển dịch
chuyển dời
chuyển gam
chuyển giao
chuyển giọng
chuyển hoá
chuyển hoá a-xít a-min
chuyển hoán
chuyển hoá từ
chuyển hoá vật
chuyển hàng
chuyển hàng bằng sà-lan
chuyển hàng lên bờ
chuyển hình
chuyển hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:59