请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiên trấn
释义
phiên trấn
藩镇 <唐代中期在边境和重要地区设节度使, 掌管当地的军政, 后来权力逐渐扩大, 兼管民政、财政, 形成军人割据, 常与朝廷对抗, 历史上叫做藩镇。>
随便看
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
chân đạo
chân đất
chân đế
chân đứng hai thuyền
chân ướt chân ráo
châu
châu báu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:42