请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghé con mới đẻ
释义
nghé con mới đẻ
初生之犊 <刚生出来的小牛。俗语说:'初生之犊不畏虎。'比喻青年人勇敢大胆, 敢作敢为。>
随便看
cơ đội
cơ động
cơ động chiến
cư
cưa
cưa bằng thép
cưa dĩa
cưa dứt đục khoát
cưa gỗ
cưa kim loại
cưa máy
cưa ngang
cưa sắt
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
cưa tròn
cưa vòng
cưa xẻ
cưa đuôi chuột
cư dân
cư dân thành phố
cư lưu
cưng
cưng chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:09