请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩ đến
释义
nghĩ đến
惦记; 惦念 <(对人或事物)心里老想着, 放不下心。>
联想 <由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物; 由于某概念而引起其他相关的概念。>
随便看
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:18:48