请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh sách
释义
danh sách
花名册 <人员名册。>
danh sách chiến sĩ.
战士花名册。
名册 <登记姓名的簿子。>
danh sách người được khen thưởng.
受奖人名单。
名单 <( 名单儿)纪录人名的单子。>
一览表 <说明概况的表格。>
花名 <旧时户口册上的人名; 泛指一个单位的人员登记或分类登记的人名。>
序列 <按次序排好的行列。>
随便看
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
vật liệu gỗ
vật liệu hoàn chỉnh
vật liệu hỗn hợp
vật liệu may mặc
vật liệu nguyên vẹn
vật liệu pha trộn
vật liệu phụ
vật liệu thép
vật liệu xây dựng
vật liệu đá
vật luỵ
vật làm kỷ niệm
vật làm nền
vật làm tin
vật lí học
vật lý
vật lý học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:05:46