请输入您要查询的越南语单词:
单词
cay cay
释义
cay cay
发酸 <要流泪时眼睛、鼻子感到不舒适。>
nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
看到感人之处, 鼻子一阵发酸。 辣丝丝; 辣酥酥 <形容有点儿辣。>
随便看
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
gây mật
gây nghiệp chướng
gây nguy hiểm
gây ngủ
gây nên
gây nên sóng gió
gây oán
gây phiền hà
gây phiền phức
gây quỹ
gây ra
gây rắc rối
gây rối
gây rối loạn
gây rừng
gây sóng gió
gây sự
gây sự tin phục
gây tai hoạ
gây tai hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 9:14:33