请输入您要查询的越南语单词:
单词
cay cay
释义
cay cay
发酸 <要流泪时眼睛、鼻子感到不舒适。>
nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
看到感人之处, 鼻子一阵发酸。 辣丝丝; 辣酥酥 <形容有点儿辣。>
随便看
đường giành cho người đi bộ
đường gió ngược
đường gió thổi
đường Glu-cô
đường glu-cô-za
đường gãy
đường gãy lồi
đường gạch
đường gấp khúc
đường gặp nhau
đường gốc thời gian
đường hai chiều
đường hiệu
đường hoa mai
đường hoàng
đường hoá
đường hoá học
đường hoạn lộ
đường huyết mạch
đường huyết quá cao
đường huyền
đường huyện
đường huyệt
đường hàng hải
đường hàng không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:20