请输入您要查询的越南语单词:
单词
cay cay
释义
cay cay
发酸 <要流泪时眼睛、鼻子感到不舒适。>
nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
看到感人之处, 鼻子一阵发酸。 辣丝丝; 辣酥酥 <形容有点儿辣。>
随便看
tiết sương giáng
tiết thanh minh
tiết thu
tiết thu phân
tiết tháng mười
tiết tháo kiên trinh
tiết thực
tiết tiểu thử
tiết trinh
tiết trung phục
tiết trời ấm lại
tiết tả
tiết tấu
tiết Vũ thuỷ
tiết xuân
tiết xuân phân
Tiết Áo
tiết độ
tiết độc
tiết độ sứ
tiếu
tiếu bạc
tiếu lâm
tiếu đàm
tiềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:16:42